Câu ví dụ:
As a result, the priest had to hang up his robe.
Nghĩa của câu:priest
Ý nghĩa
@priest /pri:st/
* danh từ
- thầy tu, thầy tế
- vồ đập cá (Ai-len)
* ngoại động từ
- làm (ai) trở thành thầy tu (ai) trở thành thầy tế
As a result, the priest had to hang up his robe.
Nghĩa của câu:
@priest /pri:st/
* danh từ
- thầy tu, thầy tế
- vồ đập cá (Ai-len)
* ngoại động từ
- làm (ai) trở thành thầy tu (ai) trở thành thầy tế