EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aspect ratio
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aspect ratio
aspect ratio
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cỡ ảnh (tỷ lệ dài rộng, tỷ lệ dài cao)
← Xem thêm từ aspect
Xem thêm từ aspects →
Từ vựng liên quan
a
as
asp
aspect
at
ec
ect
pe
ra
rat
ratio
sp
spec
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…