EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
assignment instruction
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
assignment instruction
assignment instruction
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chỉ thị gán
← Xem thêm từ assignment
Xem thêm từ assignment operator →
Từ vựng liên quan
a
as
ass
assign
assignment
en
ent
in
ins
inst
instruct
instruction
ion
me
men
nt
on
ru
ruc
ruction
si
sig
sign
ss
st
str
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…