EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
associative region
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
associative region
associative region
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) vùng liên kết
← Xem thêm từ associative processor
Xem thêm từ associative register →
Từ vựng liên quan
a
as
ass
assoc
associative
at
ci
cia
gi
ion
oc
on
re
region
so
soc
ss
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…