ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ asynchronous time division multiplexing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng asynchronous time division multiplexing


asynchronous time division multiplexing

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) hệ đa kết bằng phép phân thời gian không đồng bộ, hệ đa kết phân thời

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…