ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ authentications

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng authentications


authentication /ɔ:,θenti'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xác nhận là đúng, sự chứng minh là xác thực
  sự làm cho có giá trị; sự nhận thức

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…