EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
authentication code
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
authentication code
authentication code
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mã nhận đúng, mã chứng nhận chính xác
← Xem thêm từ authentication
Xem thêm từ authentications →
Từ vựng liên quan
a
at
authentic
authentication
cat
cation
co
cod
code
en
ent
he
hen
hent
ic
ion
nt
od
ode
on
the
then
ti
tic
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…