EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
automatic frequency control circuit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
automatic frequency control circuit
automatic frequency control circuit
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mạch điều khiển tần số tự động
← Xem thêm từ automatic frequency control
Xem thêm từ automatic gain control →
Từ vựng liên quan
a
at
auto
automat
automatic
ci
circuit
co
con
cont
control
en
frequency
ic
it
ma
mat
nt
om
on
qu
rc
re
ti
tic
to
tom
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…