ex. Game, Music, Video, Photography

Being an official sponsor for the SEA Games and the ASEAN Para Games gives Ajinomoto Co.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sponsor. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Being an official sponsor for the SEA Games and the ASEAN Para Games gives Ajinomoto Co.

Nghĩa của câu:

sponsor


Ý nghĩa

@sponsor /'spɔnsə/
* danh từ
- cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu
- người bảo đảm
- người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của mình ở đài phát thanh hay truyền hình)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…