ex. Game, Music, Video, Photography

Binh Son Refinery (BSR), the operator of Vietnam’s only oil refinery, was valued at VND72.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ valued. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Binh Son Refinery (BSR), the operator of Vietnam’s only oil refinery, was valued at VND72.

Nghĩa của câu:

valued


Ý nghĩa

@valued /'vælju:d/
* tính từ
- quý, được chuộng, được quý trọng
@value /'vælju:/
* danh từ
- giá trị
=of a great value+ có giá trị lớn, quý
=of no value+ không có giá trị
=to be of value+ có giá trị
=to set a value on+ đánh giá
=to set a low value on something+ coi rẻ vật gì
=to set too much value on+ đánh giá quá cao về
- (thương nghiệp); (tài chính) giá cả, giá
=to lose value+ mất giá, giảm giá
=fall in value+ sự sụt giá
=commercial value+ giá thị trường
=market value+ thời giá, giá thị trường
=exchange value+ giá trị trao đổi
=to get good value for one's money+ mua được cái xứng với đồng tiền mình bỏ ra
- (vật lý) năng suất
=calorific value+ năng suất toả nhiệt
- (văn học) nghĩa, ý nghĩa
=the poetic value of a word+ ý nghĩa về mặt thơ của một từ
- (sinh vật học) bậc phân loại
- (số nhiều) tiêu chuẩn
=moral values+ tiêu chuẩn đạo đức
* ngoại động từ
- (thương nghiệp) định giá
=to value goods+ định giá hàng hoá
- đánh giá
- trọng, chuộng, quý, coi trọng
=to value one's reputation+ coi trọng danh giá của mình
- hãnh diện, vênh vang
=to value oneself on one's knowledge+ hãnh diện về kiến thức của mình

@value
- giá trị
- v. of a game (lý thuyết trò chơi) Giá trị của trò chơi
- v. of an insurance policy giá trị của chế độ bảo hiểm
- v. of series giá trị của chuỗi
- v. of variables giá trị của biến số
- alsolute v. giá trị tuyệt đối
- accumutated v. of an annuity giá trị của tích luỹ một năn
- algebraic v. giá trị đại số
- approximate v. giá trị xấp xỉ, giá trị gần đúng
- asymptotic(al) v. giá trị tiệm cận
- average v. giá trị trung bình
- boundary v. giá trị biên
- Cauchy principal v. giá trị của chính Cauxi
- characteristic v. giá trị đặc trưng
- critical v. giá trị tới hạn
- defective v. (giải tích) giá trị khuyết
- end v. giá trị cuối
- exchange v. giá trị trao đổi
- expected v. (thống kê) kỳ vọng, giá trị kỳ vọng
- face v. giá trị bề mặt
- improved v. giá trị đã hiệu chỉnh
- inaccessible v. giá trị không đạt được
- isolated v. giá trị cô lập
- market v. giá trị thường
- maximal v. giá trị cực đại
- mean v. giá trị trung bình
- minimum v. giá trị cực tiểu
- modal v. (thống kê) giá trị có tần suất cao nhất, giá trị mốt
- numerical v. giá trị bằng số
- observed v. giá trị quan sát
- par v. giá trị pháp đỉnh
- permissible v. giá trị cho phép
- predicted v. giá trị tiên đoán
- present v. giá trị hiện có
- principal v. giá trị chính
- provable v. giá trị có thể
- proper v. giá trị riêng
- reduced v. giá trị thu gọn
- stationary v. giá trị dừng
- surplus v. (toán kinh tế) giá trị thặng dư
- true v. giá trị đúng
- truth v. (logic học) giá trị chân lý

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…