Câu ví dụ:
Both goals were scored in the 2017 AFC Cup group stage.
Nghĩa của câu:goal
Ý nghĩa
@goal /goul/
* danh từ
- (thể dục,thể thao) khung thành gồm
=to keep the goal+ giữ gôn
- (thể dục,thể thao) bàn thắng, điểm
=to kick a goal+ sút ghi một bàn thắng (bóng đá)
- đích; mục đích, mục tiêu
=to reach that goal+ để đạt mục đích ấy
@goal
- mục đích