ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ breastplates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng breastplates


breastplate /'brestpleit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giáp che ngực
  yếm (rùa...)
  bản khắc ở quan tài

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…