Câu ví dụ:
Bundesliga University tour is organized for the first time in Vietnam by Next Media.
Nghĩa của câu:tour
Ý nghĩa
@tour /tuə/
* danh từ
- cuộc đi, cuộc đi du lịch
=a tour round the world+ cuộc đi vòng quanh thế giới
- cuộc đi chơi, cuộc đi dạo
=to go for a tour round the town+ đi dạo chơi thăm thành phố
- cuộc kinh lý
=tour of inspection+ cuộc đi kinh lý kiểm tra
=theatrical tour+ cuộc đi biểu diễn ở nhiều nơi
* ngoại động từ
- đi, đi du lịch