Câu ví dụ:
But few people know Hien used to be a former notorious hunter.
Nghĩa của câu:Nhưng ít ai biết Hiền từng là một tay thợ săn khét tiếng.
hunter
Ý nghĩa
@hunter /'hʌntə/
* danh từ
- người đi săn
- người đi lùng, người đi kiếm ((thường) trong từ ghép)
- ngựa săn
- đồng hồ có nắp (cho mặt kính) (của những người săn cáo) ((cũng) hungting-watch)