ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ buttress

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng buttress


buttress /'bʌtris/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kiến trúc) trụ ốp tường, trụ tường
  núi ngang, hoành sơn
  (nghĩa bóng) chỗ tựa; sự ủng hộ

ngoại động từ


  chống đỡ, làm cho vững chắc thêm
to buttress up by argument
  làm cho vững chắc thêm lý lẽ

Các câu ví dụ:

1. The new proposal for retaining a higher share of its revenues would buttress the city’s autonomy, and help it fund important projects to deal with the chronic problems of traffic congestion and urban flooding.


Xem tất cả câu ví dụ về buttress /'bʌtris/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…