EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
buttressed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
buttressed
buttress /'bʌtris/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) trụ ốp tường, trụ tường
núi ngang, hoành sơn
(nghĩa bóng) chỗ tựa; sự ủng hộ
ngoại động từ
chống đỡ, làm cho vững chắc thêm
to buttress up by argument
làm cho vững chắc thêm lý lẽ
← Xem thêm từ buttress
Xem thêm từ buttresses →
Từ vựng liên quan
b
but
butt
buttress
esse
re
res
se
ss
tress
tressed
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…