ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ capitalistic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng capitalistic


capitalistic /'kæpitəlist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà tư bản
'expamle'>cockroach capitalist
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ

tính từ

→ (capitalistic)
/,kæpitə'listik/
  tư bản, tư bản chủ nghĩa

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…