EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
capitalistic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
capitalistic
capitalistic /'kæpitəlist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà tư bản
'expamle'>cockroach capitalist
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ
tính từ
→ (capitalistic)
/,kæpitə'listik/
tư bản, tư bản chủ nghĩa
← Xem thêm từ capitalist
Xem thêm từ capitalistically →
Từ vựng liên quan
api
c
CAP
cap
capita
Capital
capital
capitalist
ic
is
it
ita
li
list
pi
pit
pita
st
ta
tali
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…