ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ catastrophically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng catastrophically


catastrophically

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  thảm khốc, thê thảm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…