ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ catastrophic failure

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng catastrophic failure


catastrophic failure

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) hư hỏng tai hại, lỗi lầm trầm trọng, thất bại thảm thương

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…