EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
catastrophic failure
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
catastrophic failure
catastrophic failure
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hư hỏng tai hại, lỗi lầm trầm trọng, thất bại thảm thương
← Xem thêm từ catastrophic
Xem thêm từ catastrophically →
Từ vựng liên quan
ai
ail
as
ast
at
c
cat
catastrophic
fa
fail
failure
hi
ic
lur
lure
op
phi
re
st
str
strop
strophic
ta
trophic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…