EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cetane-rating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cetane-rating
cetane-rating
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chỉ số xetan
← Xem thêm từ cetane-number
Xem thêm từ Ceteris paribus →
Từ vựng liên quan
an
at
c
ce
cet
cetane
eta
in
ra
rat
ratin
rating
ta
tan
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…