EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
checking procedure
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
checking procedure
checking procedure
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thủ tục kiểm
← Xem thêm từ checking
Xem thêm từ checklist →
Từ vựng liên quan
c
ce
ch
check
checking
ec
he
heck
in
kin
king
oc
pr
pro
procedure
re
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…