ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chicken-feed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chicken-feed


chicken-feed /'tʃikin'fi:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  thức ăn cho gà vịt
  vật tầm thường
  (từ lóng) món tiền nhỏ mọn
  tin vịt cố ý để lộ (cho đặc vụ để đánh lừa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…