ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chicken-breasted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chicken-breasted


chicken-breasted /'tʃikin,brestid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) có ngực gà, có ngực lòng tàu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…