EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chicken-breasted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chicken-breasted
chicken-breasted /'tʃikin,brestid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) có ngực gà, có ngực lòng tàu
← Xem thêm từ chicken
Xem thêm từ chicken-feed →
Từ vựng liên quan
as
ast
br
breast
breasted
c
ch
chic
chick
chicken
ea
east
en
hi
hick
ic
ken
re
st
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…