EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chicken-hearted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chicken-hearted
chicken-hearted /'tʃikin,hɑ:tid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhút nhát, nhát gan
← Xem thêm từ chicken-feed
Xem thêm từ chicken-livered →
Từ vựng liên quan
art
c
ch
chic
chick
chicken
ea
ear
en
he
hear
heart
hi
hick
ic
ken
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…