ex. Game, Music, Video, Photography

CNN declined to run the ad, saying it was "racist.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ racist. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

CNN declined to run the ad, saying it was "racist.

Nghĩa của câu:

racist


Ý nghĩa

@racist /'reisist/
* danh từ
- người phân biệt chủng tộc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…