ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ collaborating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng collaborating


collaborate /kə'læbəreit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  cộng tác
  cộng tác với địch

Các câu ví dụ:

1.  In this case, it is the mainstream newbie who has much to benefit from collaborating with popular indie artists with solid fanbases and enough commercial appeal to be contracted for famous brands’ marketing campaigns.

Nghĩa của câu:

Trong trường hợp này, chính những người mới tham gia chính là người có nhiều lợi ích khi hợp tác với các nghệ sĩ indie nổi tiếng với lượng người hâm mộ vững chắc và đủ sức hấp dẫn thương mại để được ký hợp đồng cho các chiến dịch tiếp thị của các thương hiệu nổi tiếng.


Xem tất cả câu ví dụ về collaborate /kə'læbəreit/

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…