EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
communication satellite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
communication satellite
communication satellite
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) vệ tinh truyền thông
← Xem thêm từ communication processing
Xem thêm từ communication science →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
cat
cation
co
com
communication
el
ell
ic
ion
it
li
lit
lite
mu
ni
om
on
sa
sat
sate
satellite
tel
tell
ti
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…