ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compartments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compartments


compartment /kəm'pɑ:tmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...)
  (hàng hải) ngăn kín (nước không rỉ qua được) ((cũng) watertight compartment)
  (chính trị) một phần dự luật (để thảo luận trong một thời gian hạn định ở nghị viện Anh)
to live in watertight compartment
  sống cách biệt mọi người

ngoại động từ


  ngăn ra từng gian

Các câu ví dụ:

1. The Navy destroyer USS Fitzgerald collided with a container ship found in the flooded compartments of the damaged ship, U.


2. and flooding for the two mooring compartments and other areas of the ship.


Xem tất cả câu ví dụ về compartment /kəm'pɑ:tmənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…