ex. Game, Music, Video, Photography

The Navy destroyer USS Fitzgerald collided with a container ship found in the flooded compartments of the damaged ship, U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ compartments. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The Navy destroyer USS Fitzgerald collided with a container ship found in the flooded compartments of the damaged ship, U.

Nghĩa của câu:

compartments


Ý nghĩa

@compartment /kəm'pɑ:tmənt/
* danh từ
- gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...)
- (hàng hải) ngăn kín (nước không rỉ qua được) ((cũng) watertight compartment)
- (chính trị) một phần dự luật (để thảo luận trong một thời gian hạn định ở nghị viện Anh)
!to live in watertight compartment
- sống cách biệt mọi người
* ngoại động từ
- ngăn ra từng gian

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…