EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
compensator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
compensator
compensator /'kɔmpenseitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cơ cấu bù, cái bù
optical compensator
→ cái bù quang học
sensivity compensator
→ cái bù độ nhạy
@compensator
(Tech) bộ bù trừ
← Xem thêm từ compensative
Xem thêm từ compensators →
Từ vựng liên quan
at
c
co
com
comp
en
ens
ensa
mp
om
or
pe
pen
pens
sa
sat
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…