ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compensator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compensator


compensator /'kɔmpenseitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cơ cấu bù, cái bù
optical compensator → cái bù quang học
sensivity compensator → cái bù độ nhạy

@compensator
  (Tech) bộ bù trừ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…