ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compensative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compensative


compensative /kəm'pensətiv/ (compensatory) /kəm'pensətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đền bù, bồi thường
  (kỹ thuật) bù

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…