compensation /,kɔmpen'seiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường
to pay compensation to somebody for something → bồi thường cho ai về cái gì
(kỹ thuật) sự bù
@compensation
(Tech) bù trừ; hiệu chỉnh; san bằng, làm bằng (d)
@compensation
sự bù, sự bồi thường, sự bổ chính