EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
compleat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
compleat
compleat
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hoàn hảo
← Xem thêm từ complanation
Xem thêm từ complement →
Từ vựng liên quan
at
c
co
com
comp
ea
eat
lea
leat
mp
om
pl
plea
pleat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…