EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Complementary inputs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Complementary inputs
Complementary inputs
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) (Các loại) đầu vào bổ trợ; Nhập lượng bổ trợ.
← Xem thêm từ complementary color
Xem thêm từ complementary pair →
Từ vựng liên quan
c
co
com
comp
complement
complementary
em
en
ent
in
Input
input
inputs
me
men
menta
mp
np
nt
om
pl
put
puts
ta
tar
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…