EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
concentration gradient
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
concentration gradient
concentration gradient
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thang độ nồng độ
← Xem thêm từ Concentration, coefficient of.
Xem thêm từ Concentration ratio →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
adient
at
c
ce
cent
centra
co
con
Concentration
concentration
die
en
ent
grad
gradient
ion
nt
on
once
ra
rad
rat
ratio
ration
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…