ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Contestable market

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Contestable market


Contestable market

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Thị trường có thể cạnh tranh được.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…