EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Contestable market
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Contestable market
Contestable market
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Thị trường có thể cạnh tranh được.
← Xem thêm từ contestable
Xem thêm từ contestableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
ark
bl
c
co
con
cont
conte
contes
contest
contestable
est
ma
mar
mark
Market
market
nt
on
st
sta
stab
stable
ta
tab
table
test
testa
testable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…