ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contraception

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contraception


contraception /,kɔntrə'sepʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phương pháp tránh thụ thai; sự tránh thụ thai

Các câu ví dụ:

1. A 2009 court ruling that public health services do not have to provide free emergency contraception was overturned by a Lima court last year, but women still found it hard to get access to emergency contraception in the socially conservative nation.


Xem tất cả câu ví dụ về contraception /,kɔntrə'sepʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…