ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contraceptive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contraceptive


contraceptive /,kɔntrə'septiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để tránh thụ thai

danh từ


  dụng cụ tránh thụ thai; thuốc tránh thụ thai

Các câu ví dụ:

1. Goh insists the quirky condoms are not just a marketing gimmick but are meant to encourage contraceptive use in the Muslim-majority country.


Xem tất cả câu ví dụ về contraceptive /,kɔntrə'septiv/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…