EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contraceptives
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contraceptives
contraceptive /,kɔntrə'septiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để tránh thụ thai
danh từ
dụng cụ tránh thụ thai; thuốc tránh thụ thai
← Xem thêm từ contraceptive
Xem thêm từ contract →
Từ vựng liên quan
ac
ace
c
ce
cep
co
con
cont
contra
contraceptive
ep
nt
on
pt
ra
rac
race
ti
trace
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…