ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contraceptives

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contraceptives


contraceptive /,kɔntrə'septiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để tránh thụ thai

danh từ


  dụng cụ tránh thụ thai; thuốc tránh thụ thai

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…