ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ craftiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng craftiness


craftiness /'krɑ:ftinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự mánh khoé, sự láu cá, tính xảo quyệt, tính xảo trá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…