EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cryotherapies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cryotherapies
cryotherapy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cách dùng lạnh để chữa bệnh
← Xem thêm từ cryostats
Xem thêm từ cryotherapy →
Từ vựng liên quan
api
c
cry
er
era
he
her
ot
other
pi
pie
pies
ra
rap
ryot
the
therapies
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…