ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cyclic redundancy check (CRC)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cyclic redundancy check (CRC)


cyclic redundancy check (CRC)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) kiểm tra tuần hoàn dư

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…