EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
debarkations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
debarkations
debarkation /,di:bɑ:'keiʃn/ (debarkment) /di'bɑ:kmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bốc dở hàng hoá lên bờ; sự cho hành khách lên bờ
← Xem thêm từ debarkation
Xem thêm từ debarked →
Từ vựng liên quan
ark
at
ba
bar
bark
d
deb
debar
debark
debarkation
ion
ions
kat
kation
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…