ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decapitates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decapitates


decapitate /di,kæpiteit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chém đầu, chặt đầu, xử trảm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…