EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decapitates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decapitates
decapitate /di,kæpiteit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
chém đầu, chặt đầu, xử trảm
← Xem thêm từ decapitated
Xem thêm từ decapitating →
Từ vựng liên quan
api
at
ate
CAP
cap
capita
capitate
d
dec
deca
decapitate
ec
it
ita
pi
pit
pita
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…