decapitated
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật) rụng đầu; hủy đầu; bấm ngọn; bị cắt ngọn; cắt ngọn; cắt ngọn
bị chặt đầu
Các câu ví dụ:
1. Nguyen Ngoc Duy, 23, a Vietnamese national, was decapitated during the fatal fall, the announcement said.
Nghĩa của câu:Nguyễn Ngọc Duy, 23 tuổi, quốc tịch Việt Nam, đã bị chặt đầu trong cú ngã tử vong, thông báo cho biết.
2. The Islamist rebels, who are raking in tens of millions of dollars in ransom, decapitated a Canadian on Monday and are still holding 23 hostages.
Xem tất cả câu ví dụ về decapitated