EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
degree of magnification
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
degree of magnification
degree of magnification
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) độ phóng đại
← Xem thêm từ Degree of homogeneity
Xem thêm từ degrees →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
d
deg
degree
ic
if
ion
ma
mag
magnific
magnificat
magnification
ni
of
on
re
ree
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…