ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dependents

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dependents


dependent /di'pendənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

+ (dependant)
/di'pendənt/
  người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác)
  người dưới, người hầu
  người sống dựa (vào người khác); người nhà (sống dựa vào lao động chính)
  người được bảo hộ, người được che chở

tính từ


  phụ thuộc, lệ thuộc
a dependent country → nước phụ thuộc
dependent variable → (toán học) biển số phụ thuộc, cái biến phụ thuộc
  dựa vào, ỷ vào
to be dependent on someone → dựa vào ai mà sống

@dependent
  phụ thuộc
  algebraically d. phụ thuộc đại số
  lincarly d. phụ thuộc tuyến tính

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…