dependent /di'pendənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
+ (dependant)/di'pendənt/
người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác)
người dưới, người hầu
người sống dựa (vào người khác); người nhà (sống dựa vào lao động chính)
người được bảo hộ, người được che chở
tính từ
phụ thuộc, lệ thuộc
a dependent country → nước phụ thuộc
dependent variable → (toán học) biển số phụ thuộc, cái biến phụ thuộc
dựa vào, ỷ vào
to be dependent on someone → dựa vào ai mà sống
@dependent
phụ thuộc
algebraically d. phụ thuộc đại số
lincarly d. phụ thuộc tuyến tính