ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Depletion allowance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Depletion allowance


Depletion allowance

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Ưu đãi tài nguyên
+ Một ưu đãi về thuế cho phép người chủ sở hữu các nguồn tài nguyên thiên nhiên được trừ khỏi tổng thu nhập khoản giá trị bị suy giảm của một tài sản không tái sinh như quạng, dầu mỏ, khí đốt…

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…