EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dermatoplasty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dermatoplasty
dermatoplasty /'də:mətə,plæsti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) sự cấy da, sự ghép da
← Xem thêm từ dermatoplasties
Xem thêm từ dermatoses →
Từ vựng liên quan
as
ast
at
atop
d
derm
derma
er
ERM
la
last
ma
mat
op
pl
pla
rm
st
sty
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…