EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
despoils
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
despoils
despoil /dis'pɔil/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cướp đoạt, tước đoạt, chiếm đoạt; bóc lột
← Xem thêm từ despoilments
Xem thêm từ despond →
Từ vựng liên quan
d
des
despoil
esp
oil
oils
po
sp
spoil
spoils
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…